relatif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.la.tif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | relatif /ʁə.la.tif/ |
relatifs /ʁə.la.tif/ |
Giống cái | relative /ʁə.la.tiv/ |
relatives /ʁə.la.tiv/ |
relatif /ʁə.la.tif/
- (Có) Liên quan, (có) quan hệ về.
- Etudes relatives à l’histoire — những nghiên cứu về lịch sử
- (Ngôn ngữ học) (chỉ) quan hệ.
- Pronom relatif — đại từ quan hệ
- Propostion relative — mệnh đề quan hệ
- Tương đối.
- Valeur relative — giá trị tương đối
- vivre dans une aisance relative — sống tương đối sung túc
- mouvement relatif — (toán học; vật lý học) chuyển động tương đối
- (Âm nhạc) Đối.
- Tons relatifs — giọng đối
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
relatif /ʁə.la.tif/ |
relatifs /ʁə.la.tif/ |
relatif gđ /ʁə.la.tif/
Tham khảo
[sửa]- "relatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)