Bước tới nội dung

releveur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực releveurs
/ʁəl.vœʁ/
releveurs
/ʁəl.vœʁ/
Giống cái releveurs
/ʁəl.vœʁ/
releveurs
/ʁəl.vœʁ/

releveur

  1. Nâng.
    Muscle releveur — (giải phẫu) cơ nâng

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
releveurs
/ʁəl.vœʁ/
releveurs
/ʁəl.vœʁ/

releveur

  1. (Giải phẫu) nâng.
    Releveur de l’anus — cơ nâng hậu môn
  2. Bộ nâng (nâng cây đổ rạp lên để gặt, ở máy gặt).
  3. Người thu nhặt.
    Releveur de lait dans les campagnes — người thu nhặt sữa ở nông thôn
  4. Người ghi.
    Releveur de compteurs — người ghi công tơ (ở các nhà)

Tham khảo

[sửa]