releveur
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | releveurs /ʁəl.vœʁ/ |
releveurs /ʁəl.vœʁ/ |
Giống cái | releveurs /ʁəl.vœʁ/ |
releveurs /ʁəl.vœʁ/ |
releveur
- Nâng.
- Muscle releveur — (giải phẫu) cơ nâng
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
releveurs /ʁəl.vœʁ/ |
releveurs /ʁəl.vœʁ/ |
releveur gđ
- (Giải phẫu) Cơ nâng.
- Releveur de l’anus — cơ nâng hậu môn
- Bộ nâng (nâng cây đổ rạp lên để gặt, ở máy gặt).
- Người thu nhặt.
- Releveur de lait dans les campagnes — người thu nhặt sữa ở nông thôn
- Người ghi.
- Releveur de compteurs — người ghi công tơ (ở các nhà)
Tham khảo[sửa]
- "releveur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)