Bước tới nội dung

relief-works

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

relief-works số nhiều

  1. Công việc (xây dựng... ở các nước tư bản) cốt để cho những người thất nghiệpviệc.

Tham khảo

[sửa]