Bước tới nội dung

relinquishment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈlɪŋ.kwɪʃ.mənt/

Danh từ

[sửa]

relinquishment /rɪ.ˈlɪŋ.kwɪʃ.mənt/

  1. Sự bỏ, sự từ bỏ (thói quen, hy vọng... ).
  2. Sự buông ra.

Tham khảo

[sửa]