Bước tới nội dung

remblayer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɑ̃.ble.je/

Ngoại động từ

[sửa]

remblayer ngoại động từ /ʁɑ̃.ble.je/

  1. Lắp đất; đắp nền.
    Remblayer une route — đắp nền một con đường
  2. Lấp đất.
    Remblayer un canal — lấp đất một sông đào

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]