remblayer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁɑ̃.ble.je/
Ngoại động từ[sửa]
remblayer ngoại động từ /ʁɑ̃.ble.je/
- Lắp đất; đắp nền.
- Remblayer une route — đắp nền một con đường
- Lấp đất.
- Remblayer un canal — lấp đất một sông đào
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "remblayer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)