Bước tới nội dung

remittent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈmɪ.tᵊnt/

Tính từ

[sửa]

remittent /rɪ.ˈmɪ.tᵊnt/

  1. Từng cơn.
    remittent fever — sốt từng cơn

Danh từ

[sửa]

remittent /rɪ.ˈmɪ.tᵊnt/

  1. (Y học) Sốt từng cơn.

Tham khảo

[sửa]