renn
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | renn | rennet |
Số nhiều | renn | renna, rennene |
renn gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) hopprenn: Môn trượt tuyết nhảy xa.
- (1) langrenn: Môn trượt tuyết đường trường.
- (1) slalåmrenn: Môn trượt tuyết chữ chi.
- (1) utforrenn: Môn trượt tuyết lao từ trên núi xuống.
Tham khảo[sửa]
- "renn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)