renoncement
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʁə.nɔ̃s.mɑ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| renoncement /ʁə.nɔ̃s.mɑ̃/ |
renoncements /ʁə.nɔ̃s.mɑ̃/ |
renoncement gđ /ʁə.nɔ̃s.mɑ̃/
- Sự từ bỏ.
- Le renoncement aux honneurs — sự từ bỏ danh vọng
- Sự từ bỏ hết sự đời.
- Vivre dans les privations et la renoncement — sống trong thiếu thốn và từ bỏ hết sự đời
- renoncement à soi-même — sự quên mình
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “renoncement”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)