attachement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.taʃ.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
attachement /a.taʃ.mɑ̃/ |
attachements /a.taʃ.mɑ̃/ |
attachement gđ /a.taʃ.mɑ̃/
- Sự quyến luyến, sự gắn bó.
- Bản kê hằng ngày (kê công việc, kê chi tiêu của một công trình xây dựng).
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "attachement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)