renouveau
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.nu.vɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
renouveau /ʁə.nu.vɔ/ |
renouveaux /ʁə.nu.vɔ/ |
renouveau gđ /ʁə.nu.vɔ/
- (Thơ ca) Mùa xuân.
- (Nghĩa bóng) Sự đổi mới; đợt mới.
- Un renouveau dans la mode — một sự đổi mới trong thời trang
- un renouveau de succès — một đợt thành công mới
Tham khảo
[sửa]- "renouveau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)