Bước tới nội dung

renouvelable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁǝ.nu.vlabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực renouvelable
/ʁǝ.nu.vlabl/
renouvelable
/ʁǝ.nu.vlabl/
Giống cái renouvelable
/ʁǝ.nu.vlabl/
renouvelable
/ʁǝ.nu.vlabl/

renouvelable /ʁǝ.nu.vlabl/

  1. Có thể đổi mới, có thể thay mới.
  2. Có thể lại; có thể gia hạn.
    Contrat renouvelable — hợp đồng có thể ký lại
    congé renouvelable — phép nghỉ có thể gia hạn
  3. Có thể làm hại, có thể nhắc lại.
    Expérience renouvelable — thí nghiệm có thể nhắc lại

Tham khảo

[sửa]