repérage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.pe.ʁaʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
repérage /ʁə.pe.ʁaʒ/ |
repérages /ʁə.pe.ʁaʒ/ |
repérage gđ /ʁə.pe.ʁaʒ/
- Sự đánh dấu ráp (để ráp các tờ vẽ rời lại với nhau cho khớp).
- Sự xác định vị trí.
- Repérage par radar — sự xác định vị trí bằng rađa
Tham khảo
[sửa]- "repérage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)