Bước tới nội dung

repérage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.pe.ʁaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
repérage
/ʁə.pe.ʁaʒ/
repérages
/ʁə.pe.ʁaʒ/

repérage /ʁə.pe.ʁaʒ/

  1. Sự đánh dấu ráp (để ráp các tờ vẽ rời lại với nhau cho khớp).
  2. Sự xác định vị trí.
    Repérage par radar — sự xác định vị trí bằng rađa

Tham khảo

[sửa]