Bước tới nội dung

replacement cost accounting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ə.ˈkɑʊn.tiɳ/

Danh từ

[sửa]

replacement cost accounting / ə.ˈkɑʊn.tiɳ/

  1. (Kinh tế học) Hạch toán chi phí thay thế.

Tham khảo

[sửa]