reprover

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈpruː.vɜː/

Danh từ[sửa]

reprover /rɪ.ˈpruː.vɜː/

  1. Người mắng mỏ, người quở trách, người khiển trách.

Tham khảo[sửa]