repulsive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɹɪˈpʌlsɪv/
Tính từ
[sửa]repulsive (so sánh hơn more repulsive, so sánh nhất most repulsive)
- Ghê tởm, gớm guốc.
- a repulsive sight — một cảnh tượng gớm guốc
- (Thơ ca) Chống, kháng cự.
- (Vật lý) Đẩy.
- repulsive force — lực đẩy
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Lạnh lùng, xa cách (thái độ).
Tham khảo
[sửa]- "repulsive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)