requiem
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈrɛ.kwi.əm/
Danh từ[sửa]
requiem /ˈrɛ.kwi.əm/
Tham khảo[sửa]
- "requiem", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.kɥi.jɛm/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
requiem /ʁe.kɥi.jɛm/ |
requiems /ʁe.kɥi.jɛm/ |
requiem gđ /ʁe.kɥi.jɛm/
- (Tôn giáo) Kinh cầu siêu, kinh tưởng niệm.
- (Âm nhạc) Khúc tưởng niệm.
Tham khảo[sửa]
- "requiem", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)