requiem
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈrɛ.kwi.əm/
Danh từ
requiem /ˈrɛ.kwi.əm/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “requiem”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʁe.kɥi.jɛm/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| requiem /ʁe.kɥi.jɛm/ |
requiems /ʁe.kɥi.jɛm/ |
requiem gđ /ʁe.kɥi.jɛm/
- (Tôn giáo) Kinh cầu siêu, kinh tưởng niệm.
- (Âm nhạc) Khúc tưởng niệm.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “requiem”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)