reservoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɛ.zə.ˌvwɑːr/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

reservoir /ˈrɛ.zə.ˌvwɑːr/

  1. Hồ chứa nước; bể chứa nước; đồ chứa (chất lỏng).
  2. Kho, kho dự trữ, nguồn.
    a reservoir of knowledge — kho kiến thức
    a reservoir of strength — nguồn sức mạnh

Ngoại động từ[sửa]

reservoir ngoại động từ /ˈrɛ.zə.ˌvwɑːr/

  1. Chứa vào bể chứa nước.

Tham khảo[sửa]