Bước tới nội dung

resound

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈzɑʊnd/

Động từ

[sửa]

resound /rɪ.ˈzɑʊnd/

  1. Vang dội.
    resounding victories — những chiến thắng vang dội
  2. Dội lại (tiếng vang); vang lên.
    the room resounded with should of joy — căn phòng vang lên những tiếng reo vui
  3. Nêu lên rầm rộ.
    to resound somebody's praises — ca tụng ai

Tham khảo

[sửa]