resound
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈzɑʊnd/
Động từ
[sửa]resound /rɪ.ˈzɑʊnd/
- Vang dội.
- resounding victories — những chiến thắng vang dội
- Dội lại (tiếng vang); vang lên.
- the room resounded with should of joy — căn phòng vang lên những tiếng reo vui
- Nêu lên rầm rộ.
- to resound somebody's praises — ca tụng ai
Tham khảo
[sửa]- "resound", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)