ressurs
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ressurs | ressursen |
Số nhiều | ressurser | ressursene |
ressurs gđ
- Nguồn lợi, tài nguyên. Tài năng.
- Havet inneholder store ressurser.
- Kunnskaper er en av menneskets viktigste ressurser.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) ressurssterk : Nhiều tài năng, đa năng.
- (1) ressurssvak : Thiếu tài năng.
Tham khảo
[sửa]- "ressurs", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)