restlessness
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈrɛst.ləs.nəs/
![]() | [ˈrɛst.ləs.nəs] |
Danh từ[sửa]
restlessness /ˈrɛst.ləs.nəs/
- Sự không nghỉ.
- Sự luôn luôn động đậy, sự hiếu động.
- Sự không ngủ được, sự thao thức; sự bồn chồn, sự áy náy.
Tham khảo[sửa]
- "restlessness". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)