retailing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈri.ˌteɪ.ɫiɳ/
Động từ
[sửa]retailing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của retail.
Danh từ
[sửa]retailing (đếm được và không đếm được, số nhiều retailings)
Tham khảo
[sửa]- "retailing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)