retaining
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]retaining
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của retain.
Danh từ
[sửa]retaining (số nhiều retainings)
Tham khảo
[sửa]- "retaining", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Anh/eɪnɪŋ
- Vần tiếng Anh/eɪnɪŋ/3 âm tiết
- Động từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được