retain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈteɪn/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

retain ngoại động từ /rɪ.ˈteɪn/

  1. Giữ, cầm lại.
    dykes retain the river water — đê điều ngăn giữ nước sông
  2. Ghi nhớ.
  3. Thuê (luật sư).
  4. Vẫn giữ, vẫn có, vẫn duy trì, vân dùng, không bỏ, không thừa nhận.
    to retain one's composure — vẫn giữ bình tĩnh
    to retain control of... — vẫn nắm quyền kiểm soát..., vẫn làm chủ...

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]