Bước tới nội dung

retardateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.taʁ.da.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực retardateur
/ʁə.taʁ.da.tœʁ/
retardateur
/ʁə.taʁ.da.tœʁ/
Giống cái retardateur
/ʁə.taʁ.da.tœʁ/
retardateur
/ʁə.taʁ.da.tœʁ/

retardateur /ʁə.taʁ.da.tœʁ/

  1. (Vật lý học) Làm chậm.
    Force retardatrice — lực làm chậm
    Dispositif retardateur — thiết bị làm chậm

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
retardateur
/ʁə.taʁ.da.tœʁ/
retardateur
/ʁə.taʁ.da.tœʁ/

retardateur /ʁə.taʁ.da.tœʁ/

  1. (Hóa học) Chất hãm.
  2. (Nhiếp ảnh) Chất kìm hình.

Tham khảo

[sửa]