Bước tới nội dung

retranslation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈri.trænts.ˌleɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

retranslation /ˈri.trænts.ˌleɪ.ʃən/

  1. Sự dịch lại; bản dịch lại.
  2. Sự dịch trở lại nguyên văn; bản dịch trở lại nguyên văn.

Tham khảo

[sửa]