Bước tới nội dung

retransmission

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

retransmission

  1. Sự truyền lại, sự phát lại, sự tiếp phát.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁət.ʁɑ̃s.mi.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
retransmission
/ʁət.ʁɑ̃s.mi.sjɔ̃/
retransmissions
/ʁət.ʁɑ̃s.mi.sjɔ̃/

retransmission gc /ʁət.ʁɑ̃s.mi.sjɔ̃/

  1. (Rađiô) Sự tiếp phát.
  2. (Rađiô) Buổi tiếp phát.

Tham khảo

[sửa]