retroflex
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈrɛ.trə.ˌflɛks/
Tính từ
retroflex /ˈrɛ.trə.ˌflɛks/
- Gập ra phía sau.
- (Ngôn ngữ học) (thuộc) Âm quặt lưỡi.
Đồng nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “retroflex”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)