return on capital employed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ɪm.ˈplɔɪ.əd/

Danh từ[sửa]

return on capital employed / ɪm.ˈplɔɪ.əd/

  1. (Kinh tế học) Lợi tức từ vốn được sử dụng.

Tham khảo[sửa]