Bước tới nội dung

revanchard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.vɑ̃.ʃaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực revanchard
/ʁə.vɑ̃.ʃaʁ/
revanchardes
/ʁə.vɑ̃.ʃaʁd/
Giống cái revancharde
/ʁə.vɑ̃.ʃaʁd/
revanchardes
/ʁə.vɑ̃.ʃaʁd/

revanchard /ʁə.vɑ̃.ʃaʁ/

  1. (Thân mật) Phục thù.
    Politique revancharde — chính sách phục thù

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
revanchards
/ʁə.vɑ̃.ʃaʁ/
revanchards
/ʁə.vɑ̃.ʃaʁ/

revanchard /ʁə.vɑ̃.ʃaʁ/

  1. (Thân mật) Người đầu óc phục thù.

Tham khảo

[sửa]