revanchist
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈvɑːn.ʃɪst/
Tính từ[sửa]
revanchist /.ˈvɑːn.ʃɪst/
Danh từ[sửa]
revanchist /.ˈvɑːn.ʃɪst/
- Người theo revanchism.
Tham khảo[sửa]
- "revanchist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)