revendication
Giao diện
Tiếng Anh
Danh từ
revendication
- (Chính trị) Sự đòi lại, sự lấy lại được (lãnh thổ... ).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “revendication”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʁə.vɑ̃.di.ka.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| revendication /ʁə.vɑ̃.di.ka.sjɔ̃/ |
revendications /ʁə.vɑ̃.di.ka.sjɔ̃/ |
revendication gc /ʁə.vɑ̃.di.ka.sjɔ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “revendication”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)