Bước tới nội dung

revendication

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Danh từ

revendication

  1. (Chính trị) Sự đòi lại, sự lấy lại được (lãnh thổ... ).

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ʁə.vɑ̃.di.ka.sjɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
revendication
/ʁə.vɑ̃.di.ka.sjɔ̃/
revendications
/ʁə.vɑ̃.di.ka.sjɔ̃/

revendication gc /ʁə.vɑ̃.di.ka.sjɔ̃/

  1. Sự đòi lại, sự đòi, sự yêu sách.
  2. (Điều) Yêu sách.
    Les revendication ouvrières — những yêu sách của công nhân
    délire de revendicaton — (y học) hoang tưởng bắt đền bồi

Tham khảo