Bước tới nội dung

reverser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈvɜː.sɜː/

Danh từ

[sửa]

reverser /rɪ.ˈvɜː.sɜː/

  1. (Vật lý) Bộ đối chiếu.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.vɛʁ.se/

Ngoại động từ

[sửa]

reverser ngoại động từ /ʁə.vɛʁ.se/

  1. Lại rót.
    Reverser à boire — lại rót uống
  2. Rót lại vào.
    Reverser du vin dans la bouteille — rót lại rượu vào chai
  3. (Kế toán) Chuyển.
    Reverser un excédent sur un compte — chuyển số thừa sang một tài khoản

Tham khảo

[sửa]