revirement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.viʁ.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
revirement /ʁə.viʁ.mɑ̃/ |
revirements /ʁə.viʁ.mɑ̃/ |
revirement gđ /ʁə.viʁ.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "revirement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)