revulsive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]revulsive (so sánh hơn more revulsive, so sánh nhất most revulsive)
Danh từ
[sửa]revulsive (số nhiều revulsives)
Tham khảo
[sửa]- "revulsive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)