rhétoricien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

rhétoricien

  1. (Sử học) Nhà tu từ học.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Học sinh lớp tu từ.

Tham khảo[sửa]