Bước tới nội dung

rhetorical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /rɪ.ˈtɔr.ɪ.kəl/
Hoa Kỳ

Tính từ

rhetorical /rɪ.ˈtɔr.ɪ.kəl/

  1. (Thuộc) Giáo sư tu từ học.
  2. Hoa mỹ, cường điệu, khoa trương (văn).
  3. (Thuộc) Tu từ học; (thuộc) thuật hùng biện.

Tham khảo