rhythm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɪ.ðəm/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

rhythm /ˈrɪ.ðəm/

  1. Nhịp điệu (trong thơ nhạc).
  2. Sự nhịp nhàng (của động tác... ).

Tham khảo[sửa]