riddance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɪ.dᵊnts/

Danh từ[sửa]

riddance /ˈrɪ.dᵊnts/

  1. Sự giải thoát, sự tống khứ, sự trừ khử, sự khử bỏ.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]