rife
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɑɪf/
Tính từ
[sửa]rife /ˈrɑɪf/
- Lan tràn, lưu hành, thịnh hành; hoành hành.
- to be (grow, wax) rife — lan tràn, hoành hành (bệnh tật, tin đồn...)
- (+ with) Có nhiều, đầy dẫy.
- to be rife with social evils — đầy dẫy tệ nạn xã hội
Tham khảo
[sửa]- "rife", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)