Bước tới nội dung

right-hand

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɑɪt.ˌhænd/

Tính từ

[sửa]

right-hand /ˈrɑɪt.ˌhænd/

  1. (Thuộc) Tay phải, ở bên tay phải.
    a right-hand glove — chiếc găng tay phải
    a right-hand amn — người ngồi bên phải; người giúp việc đắc lực, cánh tay phải ((nghĩa bóng))
  2. (Kỹ thuật) Xoáy về phía phải.
    a right-hand screw — ốc có đường ren xoáy về phía phải

Tham khảo

[sửa]