right-handed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈhæn.dəd/

Tính từ[sửa]

right-handed /.ˈhæn.dəd/

  1. Thuận tay phải.
  2. Bên phải, bằng tay phải, hợp tay phải.
    a right-handed blow — cú đấm tay phải
    a right-handed tool — dụng cụ làm hợp cho tay phải

Tham khảo[sửa]