righteous
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈrɑɪ.tʃəs/
| [ˈrɑɪ.tʃəs] |
Tính từ
righteous (so sánh hơn more righteous, so sánh nhất most righteous)
- Ngay thẳng, đạo đức, công bằng (người).
- the righteous and the wicked — người thiện kẻ ác
- Chính đáng, đúng lý (hành động).
- righteous indignation — sự phẫn nộ chính đáng
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) ((Can we date this quote?)), “righteous”, trong (Vui lòng cung cấp tên cuốn sách hoặc tên tạp chí) (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)