righteous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɑɪ.tʃəs/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

righteous (so sánh hơn more righteous, so sánh nhất most righteous)

  1. Ngay thẳng, đạo đức, công bằng (người).
    the righteous and the wicked — người thiện kẻ ác
  2. Chính đáng, đúng (hành động).
    righteous indignation — sự phẫn nộ chính đáng

Tham khảo[sửa]