ring-pull

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɪŋ.ˈpʊl/

Danh từ[sửa]

ring-pull /ˈrɪŋ.ˈpʊl/

  1. Cái vònghộp nước giải khát kéo ra để mở hộp.

Tham khảo[sửa]