Bước tới nội dung

risk premium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈpri.mi.əm/

Danh từ

[sửa]

risk premium / ˈpri.mi.əm/

  1. (Kinh tế học) Tiền cho rủi ro, phí rủi ro.

Tham khảo

[sửa]