Bước tới nội dung

rituel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁi.tɥɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rituel
/ʁi.tɥɛl/
rituels
/ʁi.tɥɛl/
Giống cái rituelle
/ʁi.tɥɛl/
rituelles
/ʁi.tɥɛl/

rituel /ʁi.tɥɛl/

  1. (Thuộc) Nghi lễ; theo nghi lễ.
    Chants rituels — bài ca nghi lễ
  2. Theo nghi thức, theo tập tục.
  3. (Nghĩa bóng) Đều đặn; quen thuộc.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rituel
/ʁi.tɥɛl/
rituels
/ʁi.tɥɛl/

rituel /ʁi.tɥɛl/

  1. (Tôn giáo) Sách nghi lễ.
  2. Nghi lễ, nghi thức.

Tham khảo

[sửa]