Bước tới nội dung

robust

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /roʊ.ˈbəst/

Tính từ

[sửa]

robust /roʊ.ˈbəst/

  1. Khoẻ mạnh, tráng kiện, cường tráng.
  2. Làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh.
    robust exercise — sự tập luyện làm mạnh khoẻ; sự luyện tập đòi hỏi sức mạnh
  3. Ngay thẳng, thiết thực (trí óc... ).

Tham khảo

[sửa]