Bước tới nội dung

rood-screen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈruːd.ˈskrin/

Danh từ

[sửa]

rood-screen /ˈruːd.ˈskrin/

  1. Bức ngăn toà giảng (trong nhà thờ).

Tham khảo

[sửa]