Bước tới nội dung

roquette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔ.kɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
roquette
/ʁɔ.kɛt/
roquettes
/ʁɔ.kɛt/

roquette gc /ʁɔ.kɛt/

  1. (Thực vật học) Cây cải lông.
  2. (Động vật học) Gà gô xám.
  3. Tên lửa, rocket.

Tham khảo

[sửa]