rosary
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈroʊ.zə.ri/
Danh từ
[sửa]rosary (số nhiều rosaries) /ˈroʊ.zə.ri/
- Bài kinh rôze (vừa đọc vừa lần tràng hạt); sách kinh rôze; kinh Mân Côi.
- Chuỗi tràng hạt, Mân Côi.
- Vườn hoa hồng.
Tham khảo
[sửa]- "rosary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)