rougeaud
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁu.ʒɔ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rougeaud /ʁu.ʒɔ/ |
rougeauds /ʁu.ʒɔ/ |
Giống cái | rougeaude /ʁu.ʒɔd/ |
rougeaudes /ʁu.ʒɔd/ |
rougeaud /ʁu.ʒɔ/
- Mặt đỏ.
- Un garçon rougeaud — một anh con trai mặt đỏ
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rougeaud /ʁu.ʒɔ/ |
rougeaud /ʁu.ʒɔ/ |
rougeaud gđ /ʁu.ʒɔ/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "rougeaud", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)